--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
denali fault
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
denali fault
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: denali fault
+ Noun
sự đứt gãy địa chất rộng ở Alaska
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "denali fault"
Những từ có chứa
"denali fault"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ả
ngỡ ngàng
hoạnh
bắt nét
nhận tội
bẻ họe
hặc
bẻ bai
cáo tội
lầm lỗi
more...
Lượt xem: 542
Từ vừa tra
+
denali fault
:
sự đứt gãy địa chất rộng ở Alaska